Thời khóa biểu HKI năm học 2024-2025 (Áp dụng từ ngày 28/10/2024)
Lượt xem:
TRƯỜNG THCS PHỔ NINH THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 7,9-CHÍNH-BUỔI SÁNG
(Áp dụng từ ngày 28/10/2024)
Thứ | 7A | 7B | 7C | 9A | 9B | |
6h45-7h | Chào cờ | |||||
Thứ 2
|
1 | Toán
Lương |
KHTN
Ánh |
KHTN
D.Hằng |
Văn
Thư |
Anh
Đạt |
2 | KHTN
D.Hằng |
Địa
Trang |
KHTN
Ánh |
Văn
Thư |
Toán
N.Ly |
|
3 | Anh
Đạt |
Toán
Lương |
Địa
Trang |
Toán
N.Ly |
Văn
Lộc |
|
4 | KHTN
Ánh |
Toán
Lương |
TNHN
Đ. Diễm |
GDĐP
Thức |
Văn
Lộc |
|
5 | CD
Đ.Diễm |
GDĐP
Thu |
Toán
Lương |
KHTN
Ánh |
GDĐP
Thức |
|
Thứ 3 |
1 | NT(ÂN)
T.Ly |
Văn
Tho |
Toán
Lương |
Văn
Thư |
Anh
Đạt |
2 | Anh
Đạt |
Văn
Tho |
Toán
Lương |
NT(ÂN)
T.Ly |
Văn
Lộc |
|
3 | Văn
Tho |
NT(ÂN)
T.Ly |
CD
Đ.Diễm |
Anh
Đạt |
Toán
N.Ly |
|
4 | Toán
Lương |
CD
Đ.Diễm |
Văn
Tho |
Anh
Đạt |
Toán
N.Ly |
|
5 | Toán
Lương |
Anh
T.Hằng |
Anh
H.Dung |
Toán
N.Ly |
NT(ÂN)
T.Ly |
|
Thứ 4
|
1 | KHTN
Ánh |
Văn
Tho |
Anh
H.Dung |
KHTN
D.Hằng |
C.Nghệ
N. Thư |
2 | Văn
Tho |
Anh
T.Hằng |
NT(ÂN)
T.Ly |
KHTN
Ánh |
Văn
Lộc |
|
3 | Văn
Tho |
KHTN
D.Hằng |
GDĐP
Thu |
C.Nghệ
N. Thư |
NT(MT)
T.Ly |
|
4 | KHTN
Mùa |
KHTN
Ánh |
Văn
Tho |
NT(MT)
T.Ly |
KHTN
D.Hằng |
|
5 | TNHN
D. Hằng |
KHTN
Mùa |
Văn
Tho |
Văn
Thư |
KHTN
Ánh |
|
Thứ 5 |
1 | Toán
Lương |
Tin
Hường |
Văn
Tho |
Địa
Trang |
Sử
Thức |
2 | Tin
Hường |
Toán
Lương |
KHTN
Quê |
Sử
Thức |
Địa
Trang |
|
3 | Văn
Tho |
Địa
Trang |
Toán
Lương |
KHTN
Mùa |
KHTN
Ánh |
|
4 | Địa
Trang |
Toán
Lương |
Sử
Thức |
Tin
Hường |
CD
Đ.Diễm |
|
5 | GDĐP
Thu |
Anh
T.Hằng |
KHTN
Ánh |
CD
Đ.Diễm |
KHTN
Mùa |
|
Thứ 6 | 1 | Sử
Thức |
TNHN
N.Thư |
Tin
Hường |
Anh
Đạt |
Địa
Trang |
2 | Anh
Đạt |
NT(MT)
T.Ly |
Địa
Trang |
Toán
N.Ly |
Tin
Hường |
|
3 | C.Nghệ
N. Thư |
Sử
Thức |
NT(MT)
T.Ly |
Toán
N.Ly |
Anh
Đạt |
|
4 | NT(MT)
T.Ly |
C.Nghệ
N. Thư |
Anh
H.Dung |
Địa
Trang |
GDĐP
Thức |
|
5 | Địa
Trang |
Văn
Tho |
C.Nghệ
N. Thư |
GDĐP
Thức |
Toán
N.Ly |
TRƯỜNG THCS PHỔ NINH THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 7,9-TRÁI BUỔI- BUỔI CHIỀU
Thứ | 7A | 7B | 7C | 9A | 9B | |
Thứ 2 | 2 | Anh
Đạt |
Toán
Ly |
|||
3 | Anh
Đạt |
Toán
Ly |
||||
4 | Văn
Thư |
Văn
Lộc |
||||
5 | Văn
Thư |
Văn
Lộc |
||||
Thứ 3 | 2 | Tăng Toán
Ly |
Tăng Anh
Đạt |
|||
3 | Toán
Ly |
Anh
Đạt |
||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Thứ 4 | 2 | GDTC
Oanh |
||||
3 | GDTC
Oanh |
|||||
4 | GDTC
Oanh |
TNHN
Đ.Diễm |
||||
5 | GDTC
Oanh |
TNHN
Đ.Diễm |
||||
Thứ 5 | 2 | GDTC
Oanh |
||||
3 | GDTC
Oanh |
TNHN
Mùa |
||||
4 | TNHN
Đạt |
GDTC
Oanh |
||||
5 | GDTC
Oanh |
|||||
Thứ 6 | 2 | TNHN
D. Hằng |
TNHN
N.Thư |
GDTC
Oanh |
TNHN
Đạt |
TNHN
Mùa |
3 | TNHN
D. Hằng |
TNHN
N.Thư |
GDTC
Oanh |
TNHN
Đạt |
TNHN
Mùa |
|
4 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | |
5 |
TRƯỜNG THCS PHỔ NINH THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 6,8- CHÍNH-BUỔI CHIỀU
( Áp dụng từ ngày 28/10/2024)
Thứ | 6A | 6B | 6C | 8A | 8B | |
Thứ 2 | 1 | Văn
V.Ly |
KHTN
Quê |
Văn
Lộc |
KHTN
Mùa |
Anh
T.Hằng |
2 | Văn
V.Ly |
Toán
Quê |
Toán
Lương |
Anh
T.Hằng |
Văn
Lộc |
|
3 | Toán
Quê |
Văn
V.Ly |
Anh
H.Dung |
Địa
Trang |
KHTN
Mùa |
|
4 | Anh
H.Dung |
Văn
V.Ly |
KHTN
Quê |
Toán
N.Ly |
Địa
Trang |
|
5 | KHTN
Quê |
Anh
H.Dung |
GDĐP
N.Diễm |
Toán
N.Ly |
KHTN
Trang |
|
Thứ 3 | 1 | Toán
Quê |
Sử
Thức |
Toán
Lương |
KHTN
Ánh |
C.Nghệ
N. Thư |
2 | Toán
Quê |
C.Nghệ
N. Thư |
Toán
Lương |
Văn
Tho |
KHTN
Ánh |
|
3 | Sử
Thức |
Tin
Hường |
KHTN
Ánh |
KHTN
D.Hằng |
Văn
Lộc |
|
4 | KHTN
Ánh |
Toán
Quê |
C.Nghệ
N. Thư |
Sử
Thức |
Văn
Lộc |
|
5 | Tin
Hường |
Toán
Quê |
Văn
Lộc |
C.Nghệ
N. Thư |
Sử
Thức |
|
Thứ 4 | 1 | Văn
V.Ly |
Anh
H.Dung |
Văn
Lộc |
CD
Đ.Diễm |
Toán
N.Ly |
2 | Anh
H.Dung |
Văn
V.Ly |
Văn
Lộc |
NT(ÂN)
T.Ly |
CD
Đ.Diễm |
|
3 | KHTN
Ánh |
GD ĐP
N.Diễm |
Sử
Thức |
Tin
Hường |
NT(ÂN)
T.Ly |
|
4 | KHTN
N. Diễm |
KHTN
Ánh |
NT(ÂN)
T.Ly |
Văn
Tho |
Tin
Hường |
|
5 | NT(ÂN)
T.Ly |
KHTN
N.Diễm |
Tin
Hường |
Văn
Tho |
Sử
Thức |
|
Thứ 5 | 1 | Toán
Quê |
Sử
Thức |
Toán
Lương |
NT(MT)
Lộc |
Anh
T.Hằng |
2 | Sử
Thức |
Toán
Quê |
CD
Đ.Diễm |
Anh
T.Hằng |
NT(MT)
Lộc |
|
3 | C.Nghệ
N. Thư |
CD
Đ.Diễm |
Địa
Trang |
Sử
Thức |
Toán
N.Ly |
|
4 | CD
Đ.Diễm |
Địa
Trang |
NT(MT)
T.Ly |
C.Nghệ
N. Thư |
Toán
N.Ly |
|
5 | Địa
Trang |
NT(ÂN)
T.Ly |
Sử
Thức |
Toán
N.Ly |
C.Nghệ
N. Thư |
|
Thứ 6 | 1 | NT(MT)
T.Ly |
Văn
V.Ly |
Anh
H.Dung |
Văn
Tho |
KHTN
Ánh |
2 | Văn
V.Ly |
NT(MT)
T.Ly |
Anh
H.Dung |
KHTN
Ánh |
Anh
T.Hằng |
|
3 | GDĐP
N.Diễm |
Anh
H.Dung |
KHTN
Ánh |
Toán
N.Ly |
Văn
Lộc |
|
4 | Anh
H.Dung |
KHTN
Ánh |
KHTN
N.Diễm |
Anh
T.Hằng |
Toán
N.Ly |
|
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
TRƯỜNG THCS PHỔ NINH THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 6,8-TRÁI BUỔI-BUỔI SÁNG
Thứ | 6A | 6B | 6C | 8A | 8B | |
6h45-7h | Chào cờ | |||||
Thứ 2 | 1 | Anh
H.Dung |
Văn
V. Ly |
Văn
Lộc |
GDTC
Oanh |
THHN
N.Diễm |
2 | Anh
H.Dung |
Văn
V. Ly |
Văn
Lộc |
GDTC
Oanh |
THHN
N.Diễm |
|
3 | THHN
Tho |
Toán
Quê |
Anh
H.Dung |
TNHN
T.Hằng |
GDTC
Oanh |
|
4 | THHN
Tho |
Toán
Quê |
Anh
H.Dung |
GDTC
Oanh |
||
Thứ 3 | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
Thứ 4 | 1 | Toán
Quê |
Toán
Lương |
GD ĐP
V.Ly |
||
2 | Toán
Quê |
TNHN
H. Dung |
Toán
Lương |
GD ĐP
V.Ly |
THHN
N.Diễm |
|
3 | GDTC
Hường |
Anh
H.Dung |
TNHN
V.Ly |
TNHN
T.Hằng |
||
4 | GDTC
Hường |
Tăng Anh
H.Dung |
TNHN
V.Ly |
TNHN
T.Hằng |
||
Thứ 5 | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
Thứ 6 | 1 | Văn
V.Ly |
TNHN
H. Dung |
GDTC
Oanh |
||
2 | Văn
V.Ly |
TNHN
H. Dung |
GDTC
Oanh |
|||
3 | THHN
Tho |
GDTC
Oanh |
TNHN
V.Ly |
|||
4 | GDTC
Oanh |
Lưu ý: Buổi sáng học chính vào lớp 6h45.
Buổi chiều học chính vào lớp 12h45.